🔍 Search: CUỐNG HOA
🌟 CUỐNG HOA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꼭지
Danh từ
-
1
도구나 그릇의 맨 위나 끝에 달려 있어 잡을 때 쓰이는 볼록한 부분.
1 NÚM, TAY CẦM, QUAI: Bộ phận nhô lên, được gắn ở trên cùng hoặc phần cuối cùng của bát hay vật dụng nấu bếp, dùng khi cầm nắm . -
2
가스관이나 수도를 열거나 잠그는 장치.
2 VAN, VÒI: Thiết bị dùng để đóng hoặc mở đường nước máy hoặc ống dẫn ga. -
3
잎이나 열매를 가지에 달려 있게 하는 짧은 줄기.
3 CUỐNG, CUỐNG LÁ, CUỐNG HOA: Đoạn thân ngắn, dính lá hoặc quả vào cành.
-
1
도구나 그릇의 맨 위나 끝에 달려 있어 잡을 때 쓰이는 볼록한 부분.